Trang chủENGS • NASDAQ
add
Energys Group Ltd
0,81 $
Sau giờ giao dịch:(4,94%)+0,040
0,85 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 19:41:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 12,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,62 Tr USD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,29 Tr | -43,19% |
Chi phí hoạt động | 937,75 N | 87,48% |
Thu nhập ròng | -891,50 N | -284,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,97 | -576,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -835,41 N | -1.130,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 Tr | 1.499,59% |
Tổng tài sản | 10,48 Tr | 20,71% |
Tổng nợ | 8,99 Tr | -15,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -891,50 N | -284,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,61 N | 3,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 Tr | -2.616,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,16 Tr | 940,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,29 N | -82,66% |
Dòng tiền tự do | -600,13 N | -1.607,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web