Trang chủENGTEX • KLSE
add
Engtex Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,54 RM - 0,56 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 0,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
424,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
455,34 N
Tỷ số P/E
44,08
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 383,94 Tr | 3,73% |
Chi phí hoạt động | 32,94 Tr | 35,17% |
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | -262,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,65 | -258,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,59 Tr | -43,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 263,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,98 Tr | 50,27% |
Tổng tài sản | 1,57 T | -1,98% |
Tổng nợ | 726,55 Tr | -6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 842,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 793,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,49 Tr | -262,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,92 Tr | 133,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,28 Tr | -37,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,67 Tr | -79,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,31 Tr | 160,36% |
Dòng tiền tự do | -12,75 Tr | 77,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.511