Trang chủENIC • NYSE
add
Enel Chile SA - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,56 $
Mức chênh lệch một ngày
3,51 $ - 3,58 $
Phạm vi một năm
2,51 $ - 4,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T USD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -3,40% |
Chi phí hoạt động | 149,31 Tr | -4,99% |
Thu nhập ròng | 174,56 Tr | 11,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,46 | 15,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,98 Tr | 15,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,36 Tr | -7,73% |
Tổng tài sản | 12,85 T | 0,39% |
Tổng nợ | 7,28 T | -6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 44,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,56 Tr | 11,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,01 Tr | -15,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,58 Tr | 53,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,30 Tr | 52,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,60 Tr | 115,94% |
Dòng tiền tự do | -193,10 Tr | 20,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.913