Trang chủENIC • NYSE
add
Enel Chile SA - ADR
3,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,80 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:00:22 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,77 $
Mức chênh lệch một ngày
3,78 $ - 3,84 $
Phạm vi một năm
2,67 $ - 4,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T USD
Số lượng trung bình
494,02 N
Tỷ số P/E
76,15
Tỷ lệ cổ tức
5,83%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -8,90% |
Chi phí hoạt động | 228,79 Tr | 13,43% |
Thu nhập ròng | 106,18 Tr | -40,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | -35,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,51 Tr | -20,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,10 Tr | -31,02% |
Tổng tài sản | 12,57 T | -10,79% |
Tổng nợ | 7,10 T | -15,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 53,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,18 Tr | -40,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,96 Tr | -65,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,67 Tr | 51,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,19 Tr | 43,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,16 Tr | -76,41% |
Dòng tiền tự do | 41,68 Tr | -37,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.801