Trang chủENJSA • IST
add
Enerjisa Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
80,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
79,75 ₺ - 82,65 ₺
Phạm vi một năm
51,25 ₺ - 84,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
95,84 T TRY
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,89 T | -5,91% |
Chi phí hoạt động | 6,16 T | 30,17% |
Thu nhập ròng | 512,26 Tr | 2.150,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | 2.080,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,18 T | 21,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,16 T | 53,88% |
Tổng tài sản | 199,82 T | 27,70% |
Tổng nợ | 116,73 T | 27,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 512,26 Tr | 2.150,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,77 T | 52,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,51 T | 5,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,30 T | -257,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,66 T | -8.773,29% |
Dòng tiền tự do | -3,34 T | -157,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.957