Trang chủENL • ASX
add
Enlitic Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Mức chênh lệch một ngày
0,054 $ - 0,056 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
415,18 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,17 N | -25,03% |
Chi phí hoạt động | 3,35 Tr | -16,41% |
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | 16,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,35 N | -11,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,43 Tr | 13,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 Tr | -34,37% |
Tổng tài sản | 4,89 Tr | -32,41% |
Tổng nợ | 818,75 N | -44,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -177,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -212,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | 16,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,38 Tr | 3,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,98 N | -4.433,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 N | -99,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,40 Tr | -256,98% |
Dòng tiền tự do | -2,14 Tr | 9,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web