Trang chủENLV • NASDAQ
add
Enlivex Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 4,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,29 Tr USD
Số lượng trung bình
113,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,12 Tr | -44,58% |
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | 56,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 62,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,96 Tr | 45,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,50 Tr | -19,65% |
Tổng tài sản | 29,80 Tr | -36,52% |
Tổng nợ | 3,21 Tr | -60,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | 56,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 Tr | 51,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,40 Tr | -64,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -970,00 N | 35,07% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | 52,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 2012
Trang web
Nhân viên
49