Trang chủENMT3 • BVMF
add
Energisa Mato Grosso Distrbdr de Enrg SA
Giá đóng cửa hôm trước
52,60 R$
Phạm vi một năm
45,00 R$ - 81,98 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,79 T BRL
Số lượng trung bình
387,00
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
8,17%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 16,72% |
Chi phí hoạt động | 234,82 Tr | 11,69% |
Thu nhập ròng | 223,84 Tr | 8,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,23 | -7,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 538,68 Tr | 11,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | 13,54% |
Tổng tài sản | 14,89 T | 4,91% |
Tổng nợ | 10,73 T | 5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 223,84 Tr | 8,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 472,39 Tr | -13,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -421,35 Tr | 32,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,96 Tr | -116,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,08 Tr | 322,46% |
Dòng tiền tự do | 213,20 Tr | 226,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.923