Trang chủENR • NYSE
add
Energizer Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
35,79 $
Mức chênh lệch một ngày
34,53 $ - 35,80 $
Phạm vi một năm
26,92 $ - 39,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T USD
Số lượng trung bình
544,90 N
Tỷ số P/E
66,40
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 805,70 Tr | -0,67% |
Chi phí hoạt động | 184,50 Tr | 7,27% |
Thu nhập ròng | 47,60 Tr | 141,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | 143,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | 1,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,10 Tr | 3,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,90 Tr | -2,87% |
Tổng tài sản | 4,34 T | -3,71% |
Tổng nợ | 4,21 T | -2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,60 Tr | 141,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,90 Tr | 70,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 Tr | -16,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,40 Tr | -58,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,20 Tr | 235,89% |
Dòng tiền tự do | 191,38 Tr | 56,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.600