Trang chủENRG • CVE
add
New Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
982,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 61,65 N | -54,08% |
Thu nhập ròng | -76,28 N | 57,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,04 N | -33,73% |
Tổng tài sản | 286,60 N | -73,65% |
Tổng nợ | 223,68 N | 62,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -114,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,28 N | 57,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,92 N | 2,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,83 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,09 N | 73,36% |
Dòng tiền tự do | -84,18 N | -37,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web