Trang chủENRT • OTCMKTS
add
Enertopia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 Tr USD
Số lượng trung bình
3,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 111,48 N | -32,68% |
Thu nhập ròng | -130,36 N | 54,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,39 N | -87,54% |
Tổng tài sản | 80,48 N | -82,90% |
Tổng nợ | 309,82 N | 6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -229,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -291,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 138,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,36 N | 54,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,91 N | 58,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,08 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,82 N | 80,24% |
Dòng tiền tự do | -26,22 N | 81,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2