Trang chủENSC • NASDAQ
add
Ensysce Biosciences Inc
1,43 $
Sau giờ giao dịch:(1,05%)-0,015
1,41 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,45 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 10,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 Tr USD
Số lượng trung bình
297,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 493,10 N | -85,58% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | 18,08% |
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -663,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -756,26 | -4.006,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,29 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 Tr | -59,72% |
Tổng tài sản | 3,18 Tr | -66,12% |
Tổng nợ | 2,30 Tr | -17,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 874,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -213,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -394,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -663,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 Tr | -82,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,64 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 Tr | -64,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -538,36 N | -117,31% |
Dòng tiền tự do | -725,74 N | 52,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8