Trang chủENT • ASX
add
Enterprise Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,23 N | -83,95% |
Chi phí hoạt động | 899,34 N | 169,14% |
Thu nhập ròng | -891,96 N | -196,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,05 N | -1.748,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -126,40 N | -62,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 681,43 N | 772,10% |
Tổng tài sản | 5,33 Tr | -10,59% |
Tổng nợ | 1,07 Tr | 55,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -891,96 N | -196,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,02 N | 16,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,11 N | -1.868,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 308,65 N | 587,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,52 N | 827,15% |
Dòng tiền tự do | 141,37 N | 580,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web