Trang chủENTRA • IST
add
Ic Enterra Yenilenebilir Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,71 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,65 ₺ - 9,13 ₺
Phạm vi một năm
7,36 ₺ - 11,19 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
16,83 T TRY
Số lượng trung bình
16,21 Tr
Tỷ số P/E
8,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 737,29 Tr | -21,83% |
Chi phí hoạt động | 106,48 Tr | -35,83% |
Thu nhập ròng | -1,23 T | -374,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,16 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 547,09 Tr | -21,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 132,66% |
Tổng tài sản | 40,69 T | — |
Tổng nợ | 14,62 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 T | -374,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 205,18 Tr | -18,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 448,57 Tr | 143,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -348,98 Tr | -128,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 246,33 Tr | -38,56% |
Dòng tiền tự do | -130,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
183