Trang chủENTRA • IST
add
Ic Enterra Yenilenebilir Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,16 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,05 ₺ - 10,35 ₺
Phạm vi một năm
7,40 ₺ - 13,65 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
19,00 T TRY
Số lượng trung bình
6,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 805,07 Tr | 22,07% |
Chi phí hoạt động | 118,62 Tr | -15,46% |
Thu nhập ròng | 54,39 Tr | 311,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,76 | 273,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 576,21 Tr | 45,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -49,28% |
Tổng tài sản | 44,86 T | 7,05% |
Tổng nợ | 14,17 T | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,39 Tr | 311,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
206