Trang chủENTX • NASDAQ
add
Entera Bio Ltd
2,38 $
Trước giờ mở cửa:(3,78%)+0,090
2,47 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 00:17:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,38 $ - 2,53 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 3,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,14 Tr USD
Số lượng trung bình
199,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,26 Tr | 7,78% |
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | -5,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,25 Tr | -7,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,57 Tr | 23,99% |
Tổng tài sản | 17,41 Tr | 124,87% |
Tổng nợ | 2,17 Tr | 68,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | -5,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | -16,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | 1.823,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,27 Tr | -5,84% |
Dòng tiền tự do | -1,97 Tr | -14,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
21