Trang chủENV • ASX
add
Enova Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,00 N | -56,52% |
Chi phí hoạt động | 539,50 N | -82,27% |
Thu nhập ròng | -534,50 N | 82,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,69 N | 59,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -532,50 N | 82,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,00 N | -66,03% |
Tổng tài sản | 10,31 Tr | 2,78% |
Tổng nợ | 74,00 N | -95,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -534,50 N | 82,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -388,50 N | -165,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,50 N | 82,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 750,50 N | -44,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,50 N | -40,44% |
Dòng tiền tự do | -161,06 N | -116,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3