Trang chủENV • BIT
add
Enervit SpA
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 €
Mức chênh lệch một ngày
3,18 € - 3,24 €
Phạm vi một năm
3,05 € - 3,43 €
Giá trị vốn hóa thị trường
56,60 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,32 N
Tỷ số P/E
13,72
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,48 Tr | 16,44% |
Chi phí hoạt động | 15,06 Tr | 14,50% |
Thu nhập ròng | 725,29 N | 69,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | 45,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 Tr | 14,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,05 Tr | -19,61% |
Tổng tài sản | 67,45 Tr | 3,79% |
Tổng nợ | 35,00 Tr | 2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 725,29 N | 69,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,37 Tr | 21,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | -43,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | -6,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 Tr | 22,75% |
Dòng tiền tự do | 484,94 N | 168,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
244