Trang chủENVX • NASDAQ
add
Enovix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,97 $
Mức chênh lệch một ngày
8,63 $ - 8,91 $
Phạm vi một năm
5,27 $ - 16,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T USD
Số lượng trung bình
7,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,99 Tr | 85,08% |
Chi phí hoạt động | 48,37 Tr | 7,58% |
Thu nhập ròng | -53,71 Tr | -138,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -672,25 | -28,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 17,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,58 Tr | 3,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 558,82 Tr | 178,14% |
Tổng tài sản | 913,71 Tr | 103,94% |
Tổng nợ | 616,61 Tr | 121,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,71 Tr | -138,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,53 Tr | 16,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,12 Tr | -5.373,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 473,42 Tr | 54.893,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,47 Tr | 686,19% |
Dòng tiền tự do | -14,82 Tr | 73,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
570