Trang chủENVY • IDX
add
Envy Technologies Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 51,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,27 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | -52,84% |
Thu nhập ròng | -1,19 T | 65,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -439,51 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 T | 64,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,41 Tr | -96,87% |
Tổng tài sản | 15,61 T | 4,30% |
Tổng nợ | 66,94 T | 11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -51,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 T | 65,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -581,54 Tr | 85,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 462,96 Tr | -89,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,47 Tr | -127,72% |
Dòng tiền tự do | 284,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3