Trang chủEOG • CVE
add
Eco (Atlantic) Oil & Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
489,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | 75,44% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -1,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | -73,43% |
Tổng tài sản | 18,93 Tr | -34,13% |
Tổng nợ | 1,36 Tr | -5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -1,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | -21,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,67 N | -99,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | -122,79% |
Dòng tiền tự do | -921,89 N | -236,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web