Trang chủEOL • ASX
add
Energy One Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,92 $
Mức chênh lệch một ngày
18,93 $ - 19,37 $
Phạm vi một năm
5,11 $ - 20,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
607,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
111,27 N
Tỷ số P/E
104,32
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,21 Tr | 19,56% |
Chi phí hoạt động | 4,33 Tr | 1,92% |
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | 75,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,57 | 47,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 Tr | 42,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 Tr | 101,62% |
Tổng tài sản | 101,96 Tr | 10,27% |
Tổng nợ | 38,32 Tr | -2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | 75,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,06 Tr | 80,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | -21,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 Tr | -110,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 728,50 N | 294,85% |
Dòng tiền tự do | 2,08 Tr | 81,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
128