Trang chủEONR • NYSEAMERICAN
add
EON Resources Inc
0,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,49%)-0,0023
0,47 $
Đóng cửa: 23 thg 4, 19:07:54 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,51 Tr USD
Số lượng trung bình
802,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,38 Tr | -24,80% |
Chi phí hoạt động | 7,56 Tr | 7,92% |
Thu nhập ròng | 92,18 N | 101,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | 101,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,21 Tr | -290,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 109,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | -15,23% |
Tổng tài sản | 102,71 Tr | 1,96% |
Tổng nợ | 74,99 Tr | 6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,18 N | 101,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 354,32 N | -2,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,40 N | -101,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,73 N | 100,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 224,66 N | 110,66% |
Dòng tiền tự do | -2,78 Tr | -140,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12