Trang chủEOSE • NASDAQ
add
Eos Energy Enterprises Inc
3,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,52%)+0,020
3,86 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:59:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,92 $
Mức chênh lệch một ngày
3,81 $ - 4,03 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 7,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
873,95 Tr USD
Số lượng trung bình
14,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,46 Tr | 58,42% |
Chi phí hoạt động | 27,83 Tr | 43,15% |
Thu nhập ròng | 15,14 Tr | 132,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 144,75 | 120,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 130,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,70 Tr | -24,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,55 Tr | 159,82% |
Tổng tài sản | 263,28 Tr | 69,12% |
Tổng nợ | 694,58 Tr | 128,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -431,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 72,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,14 Tr | 132,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,92 Tr | 28,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,92 Tr | -21,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,16 Tr | 589,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,33 Tr | 121,69% |
Dòng tiền tự do | -3,48 Tr | 88,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
430