Trang chủEOX • CVE
add
Euromax Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | 863,04% |
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | -1.771,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | -950,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | 560,92% |
Tổng tài sản | 43,85 Tr | 10,30% |
Tổng nợ | 50,26 Tr | 11,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 754,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | -1.771,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -374,00 N | 7,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | 4.035,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 716,00 N | 261,26% |
Dòng tiền tự do | 772,25 N | 155,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
7