Trang chủEP • NYSEAMERICAN
add
Empire Petroleum Corp
5,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,19 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:58 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,87 $
Mức chênh lệch một ngày
4,99 $ - 5,27 $
Phạm vi một năm
3,76 $ - 8,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,01 Tr USD
Số lượng trung bình
28,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,00 Tr | -12,13% |
Chi phí hoạt động | 6,48 Tr | 0,90% |
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | -6,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,89 | -20,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | 50,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -69,04% |
Tổng tài sản | 123,68 Tr | 23,58% |
Tổng nợ | 64,61 Tr | -5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | -6,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 Tr | -58,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 Tr | 83,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 N | -100,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 Tr | 72,79% |
Dòng tiền tự do | -169,25 N | 98,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63