Trang chủEP • NYSEAMERICAN
add
Empire Petroleum Corp
3,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,21 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:02:09 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 $
Mức chênh lệch một ngày
3,08 $ - 3,27 $
Phạm vi một năm
2,78 $ - 8,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,89 Tr USD
Số lượng trung bình
36,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,63 Tr | -13,00% |
Chi phí hoạt động | 6,45 Tr | -2,42% |
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | -5,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,53 | -21,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -221,00 N | 29,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 Tr | 46,08% |
Tổng tài sản | 122,99 Tr | 1,44% |
Tổng nợ | 69,33 Tr | 7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | -5,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 330,00 N | -97,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,00 N | 99,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,15 Tr | 1.452,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,31 Tr | 137,79% |
Dòng tiền tự do | 2,14 Tr | 120,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63