Trang chủEP • NYSEAMERICAN
add
Empire Petroleum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,55 $
Mức chênh lệch một ngày
3,55 $ - 3,69 $
Phạm vi một năm
3,51 $ - 8,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,86 Tr USD
Số lượng trung bình
48,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,99 Tr | -31,94% |
Chi phí hoạt động | 6,50 Tr | 6,31% |
Thu nhập ròng | -5,06 Tr | -15,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,31 | -69,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 Tr | -244,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 Tr | -75,23% |
Tổng tài sản | 124,66 Tr | 3,93% |
Tổng nợ | 70,15 Tr | 14,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,06 Tr | -15,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,14 Tr | -74,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,00 N | 96,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,80 Tr | -77,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 Tr | -78,98% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | 89,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63