Trang chủEPAC • IDX
add
Megalestari Epack Sentosaraya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
10,00 Rp - 11,00 Rp
Phạm vi một năm
6,00 Rp - 16,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
36,34 T IDR
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,54 T | 20,99% |
Chi phí hoạt động | 5,32 T | -1,18% |
Thu nhập ròng | -2,06 T | 58,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,49 | 65,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,97 T | 63,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | 2,86% |
Tổng tài sản | 261,57 T | -7,62% |
Tổng nợ | 189,20 T | -6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,06 T | 58,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 T | -23,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,29 Tr | 87,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 T | -20,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 265,69 Tr | -56,76% |
Dòng tiền tự do | -2,02 T | -240,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
160