Trang chủEPACK • NSE
add
Epack Durable Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
346,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
339,05 ₹ - 353,65 ₹
Phạm vi một năm
316,00 ₹ - 669,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,01 T INR
Số lượng trung bình
506,53 N
Tỷ số P/E
60,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,62 T | -14,38% |
Chi phí hoạt động | 617,61 Tr | -8,74% |
Thu nhập ròng | 228,91 Tr | -2,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | 14,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 537,63 Tr | 9,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 539,65 Tr | -84,40% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,91 Tr | -2,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
961