Trang chủEPAR3 • BVMF
add
Embpar Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,11 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,14 R$ - 4,19 R$
Phạm vi một năm
4,00 R$ - 6,98 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
62,27 Tr BRL
Số lượng trung bình
10,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
43,85%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 585,00 N | -57,21% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | 6,06% |
Thu nhập ròng | 886,00 N | 4.127,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 151,45 | 9.506,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -821,00 N | 52,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 Tr | -82,79% |
Tổng tài sản | 56,96 Tr | -39,83% |
Tổng nợ | 15,18 Tr | -14,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 886,00 N | 4.127,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,00 N | -100,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 482,00 N | 80,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 431,00 N | -97,05% |
Dòng tiền tự do | -2,29 Tr | -115,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web