Trang chủEPEN • STO
add
Ependion AB
Giá đóng cửa hôm trước
113,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
112,00 kr - 114,20 kr
Phạm vi một năm
94,30 kr - 144,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T SEK
Số lượng trung bình
9,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 543,59 Tr | 10,25% |
Chi phí hoạt động | 226,33 Tr | 10,71% |
Thu nhập ròng | 40,44 Tr | 28,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,44 | 16,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,25 | 15,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,76 Tr | 14,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,84 Tr | 6,43% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 14,27% |
Tổng nợ | 1,46 T | 0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,44 Tr | 28,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,95 Tr | -34,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,73 Tr | 31,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,43 Tr | 52,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,76 Tr | 637,63% |
Dòng tiền tự do | 57,44 Tr | -15,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
845