Trang chủEPIC • CNSX
add
1CM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,25 N
Tỷ số P/E
47,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,60 Tr | 43,85% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 9,10% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 1.041,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | 754,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 Tr | 45,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,97 Tr | 61,36% |
Tổng tài sản | 39,87 Tr | 17,19% |
Tổng nợ | 12,14 Tr | 28,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 1.041,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,67 Tr | 153,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -766,66 N | -146,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 209,90 N | -92,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 Tr | -27,81% |
Dòng tiền tự do | 952,00 N | 154,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web