Trang chủEPIS-B • STO
add
Episurf Medical AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,12 kr - 0,13 kr
Phạm vi một năm
0,096 kr - 0,49 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
77,12 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,40 Tr | 60,00% |
Chi phí hoạt động | 11,40 Tr | 7,55% |
Thu nhập ròng | -16,60 Tr | 19,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -259,38 | 49,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,00 Tr | 18,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,60 Tr | -5,78% |
Tổng tài sản | 85,80 Tr | 4,51% |
Tổng nợ | 18,60 Tr | 5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,60 Tr | 19,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,00 Tr | 32,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | -166,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -500,00 N | -400,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,90 Tr | 23,18% |
Dòng tiền tự do | -11,01 Tr | 27,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
27