Trang chủEPL • CVE
add
Eagle Plains Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
76,26 N
Tỷ số P/E
30,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,00 Tr | 182,55% |
Chi phí hoạt động | 586,27 N | 106,50% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 729,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,78 | 193,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 615,48 N | 133,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,56 Tr | 2,91% |
Tổng tài sản | 17,19 Tr | 6,15% |
Tổng nợ | 2,17 Tr | 17,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 729,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 649,46 N | -53,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,81 N | 69,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 564,65 N | -49,20% |
Dòng tiền tự do | 315,71 N | -69,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web