Trang chủEPL • CVE
add
Eagle Plains Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 Tr | -42,48% |
Chi phí hoạt động | 563,04 N | 11,80% |
Thu nhập ròng | 331,98 N | 172,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,30 | 372,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -266,16 N | -86,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,94 Tr | -7,13% |
Tổng tài sản | 15,21 Tr | -13,76% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | -67,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,98 N | 172,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,52 N | -109,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,73 N | -112,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,25 N | -109,47% |
Dòng tiền tự do | -149,30 N | -111,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web