Trang chủEPM • NYSEAMERICAN
add
Evolution Petroleum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,32 $
Mức chênh lệch một ngày
5,33 $ - 5,45 $
Phạm vi một năm
4,59 $ - 6,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
180,41 Tr USD
Số lượng trung bình
208,35 N
Tỷ số P/E
38,57
Tỷ lệ cổ tức
8,94%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,90 Tr | 6,29% |
Chi phí hoạt động | 8,25 Tr | 20,20% |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 40,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,43 | 31,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,58 Tr | 23,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,94 Tr | -26,30% |
Tổng tài sản | 157,94 Tr | 24,17% |
Tổng nợ | 78,31 Tr | 110,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 40,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,61 Tr | 76,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | -64,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,12 Tr | -0,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 491,00 N | 130,29% |
Dòng tiền tự do | 1,78 Tr | -23,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11