Trang chủEPMT • IDX
add
Enseval Putera Megatrading Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.340,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.290,00 Rp - 2.330,00 Rp
Phạm vi một năm
2.250,00 Rp - 2.680,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,31 NT IDR
Số lượng trung bình
12,64 N
Tỷ số P/E
8,59
Tỷ lệ cổ tức
7,12%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,58 NT | 7,38% |
Chi phí hoạt động | 469,20 T | -1,39% |
Thu nhập ròng | 221,15 T | 13,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | 6,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,34 T | 0,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,45 T | -5,44% |
Tổng tài sản | 11,26 NT | 4,13% |
Tổng nợ | 3,83 NT | 4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,43 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,15 T | 13,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 328,50 T | -29,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,84 T | -10,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -271,95 T | 10,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,45 T | -90,17% |
Dòng tiền tự do | 215,67 T | -40,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 1973
Trang web
Nhân viên
5.133