Trang chủEPN • ASX
add
Epsilon Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,65 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,37 Tr | -18,25% |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | 23,95% |
Thu nhập ròng | -903,72 N | -383,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,18 | -491,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | -102,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | 356,44% |
Tổng tài sản | 22,26 Tr | 54,46% |
Tổng nợ | 11,57 Tr | 68,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -903,72 N | -383,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -977,84 N | -841,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,87 N | 1,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,63 N | -26,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -879,08 N | -1.971,58% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -93,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web