Trang chủEPOW • NASDAQ
add
Sunrise New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 1,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,83 Tr USD
Số lượng trung bình
22,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,36 Tr | 75,48% |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | -39,78% |
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | 62,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,15 | 78,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,24 Tr | 56,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | -9,42% |
Tổng tài sản | 143,02 Tr | 18,69% |
Tổng nợ | 115,73 Tr | 53,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | 62,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 798,88 N | 153,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -706,65 N | 53,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 Tr | -373,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,63 Tr | -135,26% |
Dòng tiền tự do | -2,89 Tr | 59,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
48