Trang chủEPP • LON
add
Energypathways PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,00 GBX - 4,18 GBX
Phạm vi một năm
1,91 GBX - 10,44 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,30 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 286,24 N | 12,60% |
Thu nhập ròng | -303,60 N | -10,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -300,05 N | -9,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 695,34 N | — |
Tổng tài sản | 3,02 Tr | — |
Tổng nợ | 1,45 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -303,60 N | -10,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,82 N | -65,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,16 N | -121,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 432,82 N | -28,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,16 N | -123,91% |
Dòng tiền tự do | -475,26 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
6