Trang chủEPRO-B • STO
add
Electrolux Professional AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
66,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
65,00 kr - 66,90 kr
Phạm vi một năm
51,30 kr - 79,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
18,19 T SEK
Số lượng trung bình
132,94 N
Tỷ số P/E
22,87
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 T | -2,23% |
Chi phí hoạt động | 773,00 Tr | -3,25% |
Thu nhập ròng | 217,00 Tr | -5,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | -3,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | -8,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,00 Tr | -4,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 766,00 Tr | 4,79% |
Tổng tài sản | 13,52 T | -4,57% |
Tổng nợ | 8,12 T | -11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,00 Tr | -5,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,00 Tr | -19,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,00 Tr | 76,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,00 Tr | -13,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 101,37% |
Dòng tiền tự do | 46,50 Tr | 149,66% |
Giới thiệu
Electrolux Professional AB is a Swedish multinational professional appliance manufacturing company, headquartered in Stockholm. Originally formed as a division and later subsidiary of Electrolux, it was spun-off in March 2020. It produces a variety of products intended for professional consumers, while Electrolux remains more focused toward home consumers. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
4.307