Trang chủEQB • TSE
add
EQB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
90,40 $
Mức chênh lệch một ngày
89,18 $ - 90,25 $
Phạm vi một năm
85,14 $ - 114,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T CAD
Số lượng trung bình
157,12 N
Tỷ số P/E
10,14
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,16 Tr | -11,05% |
Chi phí hoạt động | 170,95 Tr | 13,54% |
Thu nhập ròng | 73,01 Tr | -34,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,83 | -26,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,07 | -30,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | 22,21% |
Tổng tài sản | 54,56 T | 0,91% |
Tổng nợ | 51,25 T | 0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,01 Tr | -34,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 T | -304,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,69 Tr | -326,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 T | 268,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,99 Tr | 89,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.942