Trang chủEQB • TSE
add
EQB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
97,91 $
Mức chênh lệch một ngày
97,65 $ - 98,30 $
Phạm vi một năm
83,93 $ - 114,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CAD
Số lượng trung bình
163,49 N
Tỷ số P/E
14,72
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 262,54 Tr | -0,85% |
Chi phí hoạt động | 238,78 Tr | 55,43% |
Thu nhập ròng | -5,06 Tr | -106,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,93 | -106,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,53 | -39,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 547,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | 18,71% |
Tổng tài sản | 53,49 T | 0,49% |
Tổng nợ | 50,28 T | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,06 Tr | -106,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,08 Tr | 111,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,57 Tr | 764,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,84 Tr | -46,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 231,50 Tr | 182,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.900