Trang chủEQL • STO
add
EQL Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
86,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
83,60 kr - 87,10 kr
Phạm vi một năm
49,20 kr - 90,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T SEK
Số lượng trung bình
17,54 N
Tỷ số P/E
59,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,26 Tr | 44,95% |
Chi phí hoạt động | 23,54 Tr | 1,98% |
Thu nhập ròng | 13,09 Tr | 178,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | 92,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 175,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,67 Tr | 151,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,40 Tr | 302,58% |
Tổng tài sản | 808,82 Tr | 116,40% |
Tổng nợ | 587,79 Tr | 199,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,09 Tr | 178,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,93 Tr | -378,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,54 Tr | -2.256,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 295,31 Tr | 1.237,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,84 Tr | 564,78% |
Dòng tiền tự do | -226,05 Tr | -2.509,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
21