Trang chủEQL • STO
add
EQL Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
49,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
48,65 kr - 51,60 kr
Phạm vi một năm
46,55 kr - 108,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T SEK
Số lượng trung bình
40,00 N
Tỷ số P/E
50,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,38 Tr | 1,33% |
Chi phí hoạt động | 28,82 Tr | 41,28% |
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -135,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,89 | -134,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,67 Tr | -64,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,26 Tr | 561,60% |
Tổng tài sản | 825,18 Tr | 94,94% |
Tổng nợ | 565,18 Tr | 150,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,36 Tr | -135,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 Tr | -6,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,18 Tr | 16,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 Tr | 276,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,16 Tr | 1.536,77% |
Dòng tiền tự do | -11,62 Tr | 32,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
22