Trang chủEQL • STO
add
EQL Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
76,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
74,00 kr - 78,00 kr
Phạm vi một năm
33,00 kr - 88,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T SEK
Số lượng trung bình
29,72 N
Tỷ số P/E
69,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,25 Tr | 42,99% |
Chi phí hoạt động | 20,40 Tr | 17,60% |
Thu nhập ròng | 9,56 Tr | 104,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | 42,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,87 Tr | 96,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,83 Tr | -43,25% |
Tổng tài sản | 423,30 Tr | 52,76% |
Tổng nợ | 225,40 Tr | 103,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,56 Tr | 104,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 Tr | 42,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,93 Tr | -122,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,96 Tr | 20.007,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | 61,00% |
Dòng tiền tự do | -17,09 Tr | -105,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
20