Trang chủEQPA3 • BVMF
add
Equatorial Para Dist De Energia Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
5,68 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,67 R$ - 5,75 R$
Phạm vi một năm
4,54 R$ - 7,06 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,35 Tr BRL
Số lượng trung bình
16,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 12,55% |
Chi phí hoạt động | 71,77 Tr | -10,36% |
Thu nhập ròng | 393,14 Tr | -8,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,59 | -18,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 758,75 Tr | 0,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | 102,50% |
Tổng tài sản | 17,30 T | 18,36% |
Tổng nợ | 11,91 T | 24,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 393,14 Tr | -8,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 346,46 Tr | -13,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -575,52 Tr | -290,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -814,38 Tr | -538,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 T | -926,07% |
Dòng tiền tự do | -310,37 Tr | -126,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
10.568