Trang chủEQR • ASX
add
EQ Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
18,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,74 Tr | 47,08% |
Chi phí hoạt động | -231,00 N | -105,45% |
Thu nhập ròng | -7,81 Tr | 21,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,61 | 46,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,35 Tr | 52,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 Tr | -46,28% |
Tổng tài sản | 189,27 Tr | 22,91% |
Tổng nợ | 152,98 Tr | 39,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,81 Tr | 21,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,37 Tr | -21,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 Tr | 69,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,28 Tr | -6,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,10 N | -105,02% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | 80,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
259