Trang chủEQS • NYSE
add
EQUUS Total Return Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 1,99 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 2,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,14 Tr USD
Số lượng trung bình
19,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 357,00 N | 7,85% |
Chi phí hoạt động | 916,00 N | -22,18% |
Thu nhập ròng | -86,00 N | -102,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,09 | -102,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,00 N | -96,33% |
Tổng tài sản | 37,07 Tr | -64,31% |
Tổng nợ | 2,96 Tr | -94,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,00 N | -102,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -598,00 N | 72,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -599,00 N | 48,50% |
Dòng tiền tự do | -415,25 N | 79,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web