Trang chủEQS • NYSE
add
EQUUS Total Return Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 $
Mức chênh lệch một ngày
1,33 $ - 1,39 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 1,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,48 Tr USD
Số lượng trung bình
8,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,00 N | 19,43% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | 5,82% |
Thu nhập ròng | 3,94 Tr | 264,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 667,00 N | -78,13% |
Tổng tài sản | 36,48 Tr | -63,20% |
Tổng nợ | 2,29 Tr | -95,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,94 Tr | 264,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 Tr | 86,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | -75,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 406,00 N | 111,93% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | 87,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web