Trang chủEQTL3 • BVMF
add
Equatorial SA
Giá đóng cửa hôm trước
38,88 R$
Mức chênh lệch một ngày
38,25 R$ - 39,25 R$
Phạm vi một năm
24,70 R$ - 41,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
48,95 T BRL
Số lượng trung bình
10,40 Tr
Tỷ số P/E
14,47
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,15 T | 14,41% |
Chi phí hoạt động | 597,74 Tr | 54,60% |
Thu nhập ròng | 468,90 Tr | -38,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | -46,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,95 T | -7,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,96 T | 50,73% |
Tổng tài sản | 126,17 T | 12,26% |
Tổng nợ | 93,37 T | 13,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 468,90 Tr | -38,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | -31,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,70 T | 27,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,43 T | 23,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,75 T | 833,17% |
Dòng tiền tự do | 19,92 Tr | -97,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.178