Trang chủEQTL • TLV
add
Equital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.130,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
12.950,00 ILA - 13.130,00 ILA
Phạm vi một năm
9.500,00 ILA - 16.120,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T ILS
Số lượng trung bình
32,03 N
Tỷ số P/E
10,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 930,68 Tr | 11,20% |
Chi phí hoạt động | 256,92 Tr | 1.449,40% |
Thu nhập ròng | 129,41 Tr | -34,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,91 | -40,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,81 Tr | -36,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | 2,53% |
Tổng tài sản | 25,34 T | 1,57% |
Tổng nợ | 12,32 T | 3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,41 Tr | -34,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 414,99 Tr | -10,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,82 Tr | -88,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -321,84 Tr | 6,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,81 Tr | -47,51% |
Dòng tiền tự do | 261,40 Tr | -46,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Nhân viên
427