Trang chủEQU • WSE
add
Equnico Se
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,80 zł - 0,80 zł
Phạm vi một năm
0,39 zł - 1,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
251,13 Tr PLN
Số lượng trung bình
31,82 N
Tỷ số P/E
22,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,37 Tr | 16,33% |
Chi phí hoạt động | 12,20 Tr | 36,71% |
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | 351,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,31 | 288,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,27 Tr | -4,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 Tr | 58,87% |
Tổng tài sản | 428,60 Tr | -3,47% |
Tổng nợ | 135,58 Tr | -18,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | 351,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | 83,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -903,00 N | -221,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 790,00 N | 343,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 Tr | 130,16% |
Dòng tiền tự do | 27,78 Tr | 421,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
720