Trang chủEQUIPPP • NSE
add
Equippp Social Impact Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,46 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,81 ₹ - 19,84 ₹
Phạm vi một năm
17,54 ₹ - 30,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T INR
Số lượng trung bình
20,99 N
Tỷ số P/E
328,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,09 Tr | 265,19% |
Chi phí hoạt động | 12,42 Tr | 202,17% |
Thu nhập ròng | 15,66 Tr | 113,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,42 | -41,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,13 Tr | 194,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,58 Tr | 3.713,85% |
Tổng tài sản | 269,12 Tr | 169,85% |
Tổng nợ | 136,79 Tr | 324,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,66 Tr | 113,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
80