Trang chủEQV • NYSE
add
EQV Ventures Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,41 $
Mức chênh lệch một ngày
10,41 $ - 10,43 $
Phạm vi một năm
9,88 $ - 10,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
464,45 Tr USD
Số lượng trung bình
51,57 N
Tỷ số P/E
34,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 2.510,08% |
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | 5.909,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 925,72 N | 33.452,81% |
Tổng tài sản | 364,48 Tr | 38.119,98% |
Tổng nợ | 377,94 Tr | 38.656,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -34,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,73 Tr | 5.909,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -283,59 N | -594,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 397,60 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,42 N | -697,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,41 N | -5.406,52% |
Dòng tiền tự do | -122,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web