Trang chủEQX • TSE
add
Equinox Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,44 $
Mức chênh lệch một ngày
9,18 $ - 9,32 $
Phạm vi một năm
6,18 $ - 10,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T CAD
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
9,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 574,98 Tr | 93,08% |
Chi phí hoạt động | 87,84 Tr | 18,28% |
Thu nhập ròng | 97,96 Tr | 2.415,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,04 | 1.200,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 1.600,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,71 Tr | 205,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,47 Tr | -13,77% |
Tổng tài sản | 6,71 T | 54,32% |
Tổng nợ | 3,32 T | 73,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,96 Tr | 2.415,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,84 Tr | 96,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,66 Tr | 8,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,31 Tr | 72,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,55 Tr | 143,43% |
Dòng tiền tự do | 73,82 Tr | 215,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.692