Trang chủERAA • IDX
add
PT Erajaya Swasembada Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
406,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
408,00 Rp - 420,00 Rp
Phạm vi một năm
312,00 Rp - 590,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,51 NT IDR
Số lượng trung bình
57,81 Tr
Tỷ số P/E
6,27
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,32 NT | 11,79% |
Chi phí hoạt động | 1,46 NT | 8,31% |
Thu nhập ròng | 217,28 T | -18,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -27,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 555,54 T | -12,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 NT | 6,48% |
Tổng tài sản | 28,57 NT | 21,30% |
Tổng nợ | 18,93 NT | 28,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,64 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,28 T | -18,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,34 NT | 73,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,79 T | 20,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,19 NT | -145,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,67 T | -99,40% |
Dòng tiền tự do | 3,22 NT | 60,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5.728