Trang chủERAA • IDX
add
PT Erajaya Swasembada Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
438,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
422,00 Rp - 442,00 Rp
Phạm vi một năm
312,00 Rp - 590,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,76 NT IDR
Số lượng trung bình
52,47 Tr
Tỷ số P/E
6,21
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,16 NT | 16,38% |
Chi phí hoạt động | 1,49 NT | 29,01% |
Thu nhập ròng | 365,04 T | 36,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | 16,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 803,47 T | 15,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 NT | 22,93% |
Tổng tài sản | 28,45 NT | 19,64% |
Tổng nợ | 19,03 NT | 24,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 365,04 T | 36,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,98 NT | -395,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -333,31 T | -19,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,67 NT | 479,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -649,73 T | -43,93% |
Dòng tiền tự do | -3,12 NT | -3.714,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5.622