Trang chủERAS • NASDAQ
add
Erasca Inc
3,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,38 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:02:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,26 $
Mức chênh lệch một ngày
3,26 $ - 3,48 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 3,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
958,95 Tr USD
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,55 Tr | -12,61% |
Thu nhập ròng | -30,61 Tr | 1,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,79 Tr | 12,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,40 Tr | -9,57% |
Tổng tài sản | 420,40 Tr | -20,51% |
Tổng nợ | 72,52 Tr | -8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,61 Tr | 1,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,66 Tr | 3,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,70 Tr | 125,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,00 N | -99,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,09 Tr | 103,93% |
Dòng tiền tự do | -18,77 Tr | -50,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
103