Trang chủERAS • NASDAQ
add
Erasca Inc
1,48 $
Sau giờ giao dịch:(1,35%)-0,020
1,46 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 19:51:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 3,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
419,27 Tr USD
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,63 Tr | -8,29% |
Thu nhập ròng | -30,97 Tr | 11,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 52,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,81 Tr | 8,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,58 Tr | 2,32% |
Tổng tài sản | 471,24 Tr | 27,36% |
Tổng nợ | 71,74 Tr | -12,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,97 Tr | 11,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,56 Tr | 5,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,26 Tr | 243,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,00 N | -99,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,74 Tr | 116,78% |
Dòng tiền tự do | -20,46 Tr | -55,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
103